Có 2 kết quả:
双胞胎 shuāng bāo tāi ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ • 雙胞胎 shuāng bāo tāi ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twin
(2) CL:對|对[dui4]
(2) CL:對|对[dui4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twin
(2) CL:對|对[dui4]
(2) CL:對|对[dui4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0