Có 2 kết quả:

双胞胎 shuāng bāo tāi ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ雙胞胎 shuāng bāo tāi ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) twin
(2) CL:對|对[dui4]

Từ điển Trung-Anh

(1) twin
(2) CL:對|对[dui4]